CÔNG TY CỔ PHẦN NHẤT VINH
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC MÁY PHOTOCOPY GESTETNER MP 4054
Máy photocopy Ricoh Gestetner MP 4054 là thiết bị đa chức năng, sản phẩm này được thiết kế cho văn phòng hạng vừa đến hạng lớn để sử dụng. Thiết bị này giúp Quý vị có thể in, sao chụp, vừa có thể chia sẻ tài liệu đa dạng với mọi người. Quý khách hàng sử dụng máy photocopy Gestetner Ricoh MP 4054 như một cổng thông tin liên kết đến dịch vụ đám mây nhờ ứng dụng trực tiếp từ màn hình điều khiển của máy. Hơn nữa còn quản lý được người dùng, kiểm soát được mức tiêu thụ năng lượng và chi phí hoạt động… nhờ sự trợ giúp tuyệt vời của công cụ quản trị có trong thiết bị.
Xuất xứ: Tập đoàn Ricoh Nhật Bản
Bảo hành - bảo trì: 12 tháng hoặc 100.000 bản chụp
Giao hàng: Toàn quốc
Xuất xứ: Tập đoàn Ricoh Nhật Bản
Bảo hành - bảo trì: 12 tháng hoặc 100.000 bản chụp
Giao hàng: Toàn quốc
- Tiết kiệm thời gian- khởi động máy và thời gian chup bản đầu tiên nhanh nhất.
- Công suất làm việc cao – tốc độ nhanh đến 40 trang A4/phút.
- Dễ dàng sử dụng nhờ màn hình màu cảm ứng cỡ lớn 9 inch.
- Tiết kiệm chi phí nhờ tiêu thụ năng lượng thấp.
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
| |
Công nghệ in
|
Laser
|
Tốc độ sao chụp
|
40 trang A4 / phút
|
Độ phân giải
|
600 Dpi
|
Sao chụp liên tục
|
999 bản
|
Thời gian khởi động máy
|
11 Giây
|
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên
|
4 Giây
|
Mức độ Thu nhỏ / phóng to
|
25%-400 % ( Tăng giảm 1%)
|
Dung lượng bộ nhớ chuẩn
|
2GB
|
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu
|
Chọn thêm (320GB)
|
Khay chứa giấy chuẩn
|
1 khay x 550 tờ; 1 khay x 500 tờ
|
Khay giấy tay
|
100 tờ
|
Khay giấy ra
|
500 tờ
|
Cỡ giấy
|
A6-A3
|
Định lượng giấy sao chụp
|
60 -300 g/m2: Khay 1,2
|
52 -300 g/m2: Khay tay
| |
Chức năng tự động đảo mặt bản chụp
|
Có
|
Kích thước có ARDF
|
587 x 680 x 913 mm
|
Trong lượng có ARDF
|
68.5 kg
|
Nguồn điện
|
220/240V - 50/60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
1.78 Kw
|
CHỨC NĂNG IN - (CHỌN THÊM)
| |
Khổ giấy in tối đa
|
A3
|
Tốc độ in
|
40 trang A4/ phút
|
Ngôn ngữ in
|
PCL5e, PCL6, Adobe® PDF Direct
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi, 1,200 x 1,200 dpi (Maximum)
|
Dung lượng bộ nhớ
|
2GB + HDD 320GB
|
Cổng in
|
USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP (IP v4, IP v6)
|
Tương thích Hệ điều hành
|
Windows® environments
Mac OS environments
UNIX environments
Novell® NetWare® environments
SAP® R/3® environments
|
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER (BỘ PHẬN CHỌN THÊM)
| |
Vùng quét ảnh tối đa
|
A3
|
Độ phân giải
|
600 dpi, 1200 dpi (TWAIN)
|
Tốc độ quét tối đa
|
Với ARDF :80 tờ / phút; Với SPDF: 110 – 180 tờ/phút
|
Driver
|
Network TWAIN
|
Quét ảnh gửi
|
E-mail, Folder, USB/SD
|
Định dạng tệp
|
TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A
|
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)
| |
Kích thước văn bản gốc
|
A6 - A3
|
Mạng điện thoại tương thích
|
PSTN, PBX
|
Tốc độ modem
|
33.6 (G3)
|
Độ phân giải
Tốc độ chuyền
|
8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi
8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi
G3: Approx. 3 second(s) (200 x 100 dpi, JBIG)
Approx. 2 second(s) (200 x 100 dpi)
|
Phương thức nén dữ liệu
|
ITU-T (CCITT) G3
|
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax
|
4MB
|
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
| |
Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc ARDF hoặc SPDF
| |
Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher)
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Chào bạn, nếu có bất cứ thắc mắc nào xin vui lòng để lại ý kiến, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sau. Cám ơn bạn!